Bệnh HbH là gì? Các nghiên cứu khoa học về Bệnh HbH
Bệnh Hemoglobin H (HbH) là một rối loạn di truyền thuộc nhóm alpha-thalassemia, xảy ra khi ba trong bốn gen alpha-globin bị mất hoặc đột biến. HbH tạo ra hemoglobin bất thường gồm bốn chuỗi beta (β₄), làm giảm khả năng vận chuyển oxy, gây thiếu máu và tan máu mạn tính ở mức độ biến thiên.
Giới thiệu về bệnh Hemoglobin H (HbH)
Hemoglobin H (HbH) là một bệnh lý huyết học di truyền, thuộc nhóm alpha-thalassemia – một rối loạn liên quan đến sự tổng hợp không đầy đủ của chuỗi alpha-globin trong hemoglobin. Khi một người bị mất hoặc đột biến ba trong số bốn gen alpha-globin, cơ thể không thể tạo đủ chuỗi alpha, dẫn đến việc hình thành một loại hemoglobin bất thường gọi là HbH – gồm bốn chuỗi beta (β4).
HbH có đặc tính liên kết với oxy rất mạnh nhưng lại giải phóng oxy rất kém, khiến các mô không nhận đủ oxy, dẫn đến thiếu máu mãn tính. Ngoài ra, HbH không bền vững, dễ bị phân hủy, gây tổn thương hồng cầu và làm tăng tốc độ vỡ hồng cầu trong hệ thống lưới nội mô. Do đó, bệnh nhân thường bị thiếu máu vừa đến nặng và tan máu kéo dài.
Bệnh phổ biến tại khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam, Thái Lan, Campuchia, và một số vùng của Trung Quốc. Theo các nghiên cứu dịch tễ học, tỷ lệ người mang gen alpha-thalassemia ở Việt Nam dao động từ 2–10% tùy theo vùng địa lý. HbH là một trong những biểu hiện lâm sàng trung gian giữa thể mang gen và thể phù thai nặng.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Bệnh HbH phát sinh khi có ba trong số bốn gen alpha-globin bị mất hoặc đột biến, dẫn đến sự thiếu hụt nghiêm trọng chuỗi alpha. Trong điều kiện bình thường, cấu trúc hemoglobin bao gồm hai chuỗi alpha và hai chuỗi beta. Khi thiếu hụt chuỗi alpha, cơ thể bù đắp bằng cách kết hợp các chuỗi beta dư thừa để tạo thành HbH.
HbH là hemoglobin dị thường, không ổn định và dễ bị oxy hóa, từ đó tạo nên các thể kết tủa gọi là thể Heinz trong hồng cầu. Những thể này làm tổn thương màng tế bào hồng cầu, khiến chúng dễ bị phá hủy trong lách (tan máu ngoài mạch). Hiện tượng tan máu kéo dài gây thiếu máu mạn tính, lách to và đôi khi dẫn đến loạn sản xương do tăng hoạt động của tủy xương.
- Dạng mất gen (Deletional HbH): Thường do mất hoàn toàn ba gen alpha-globin, biểu hiện lâm sàng nhẹ hơn.
- Dạng không mất gen (Non-deletional HbH): Kết hợp giữa mất gen và đột biến điểm ở gen còn lại, ví dụ HbH-Constant Spring, thường gây triệu chứng nặng hơn.
Dưới đây là bảng so sánh hai dạng chính của HbH:
Tiêu chí | Dạng mất gen | Dạng không mất gen |
---|---|---|
Kiểu đột biến | Mất ba gen alpha | Hai gen mất, một gen đột biến |
Mức độ nặng | Vừa | Nặng |
Nguy cơ phù thai | Thấp | Cao hơn |
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của HbH rất biến thiên, từ không có triệu chứng rõ ràng đến thiếu máu nặng và loạn sản xương. Phần lớn bệnh nhân biểu hiện tình trạng thiếu máu mạn tính ở mức độ nhẹ hoặc trung bình với nồng độ hemoglobin dao động từ 7–10 g/dL.
Những biểu hiện thường gặp bao gồm:
- Mệt mỏi, xanh xao
- Vàng da nhẹ do tan máu
- Lách to, gan to
- Chậm lớn, chậm phát triển thể chất
Ở một số trường hợp nặng, đặc biệt là dạng HbH-Constant Spring, trẻ sơ sinh có thể xuất hiện phù thai (hydrops fetalis), là tình trạng tích tụ dịch ở nhiều khoang cơ thể như màng bụng, màng phổi, có thể gây tử vong nếu không được can thiệp kịp thời. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân HbH sống đến tuổi trưởng thành với mức độ chăm sóc y tế phù hợp.
Chẩn đoán
Chẩn đoán HbH bao gồm kết hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm huyết học và phân tích di truyền. Các bước cơ bản trong quy trình chẩn đoán bao gồm:
- Xét nghiệm huyết học cơ bản: Thiếu máu hồng cầu nhỏ (MCV thấp), nhược sắc (MCH thấp), tăng hồng cầu lưới.
- Điện di hemoglobin: Phát hiện HbH (β4) chiếm 5–30% tổng hemoglobin, có thể thấy Hb Bart's (γ4) ở trẻ sơ sinh.
- Nhuộm xanh cresyl: Phát hiện thể Heinz trong hồng cầu.
- Phân tích gen: Dùng PCR hoặc kỹ thuật giải trình tự để xác định đột biến ở gen HBA1 và HBA2.
Trong một số trường hợp, chẩn đoán tiền sản có thể được thực hiện bằng sinh thiết gai nhau hoặc chọc ối để phân tích ADN thai nhi, đặc biệt với các cặp vợ chồng có nguy cơ sinh con bị phù thai alpha.
Điều trị
Việc điều trị bệnh Hemoglobin H (HbH) phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Mục tiêu điều trị là giảm các triệu chứng thiếu máu, hạn chế biến chứng do tan máu và cải thiện chất lượng cuộc sống lâu dài.
Trong đa số các trường hợp nhẹ, không cần truyền máu thường xuyên, bệnh nhân có thể sinh hoạt bình thường nếu được theo dõi định kỳ. Tuy nhiên, với những trường hợp nặng hoặc biến thể không mất gen như HbH-Constant Spring, điều trị tích cực là cần thiết.
- Bổ sung acid folic: Hằng ngày giúp kích thích tủy xương tạo hồng cầu mới, hạn chế nguy cơ thiếu máu mạn.
- Truyền máu: Áp dụng trong các đợt thiếu máu cấp, sau nhiễm trùng, hoặc phẫu thuật. Truyền máu lặp lại có thể cần thiết ở trẻ em bị HbH nặng.
- Điều trị quá tải sắt: Khi truyền máu thường xuyên, sắt có thể tích tụ trong cơ thể, gây tổn thương gan, tim, nội tiết. Thuốc thải sắt (chelators) như deferasirox hoặc deferoxamine được chỉ định.
- Cắt lách: Được chỉ định nếu lách to gây thiếu máu nghiêm trọng hoặc cần truyền máu liên tục. Tuy nhiên, sau phẫu thuật, bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng nên cần tiêm ngừa và theo dõi sát.
Với các trường hợp rất nặng, phương pháp ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT) là lựa chọn tiềm năng. Tuy nhiên, việc tìm người hiến phù hợp và nguy cơ biến chứng sau ghép cần được đánh giá kỹ.
Biến chứng và quản lý lâu dài
Mặc dù phần lớn bệnh nhân HbH có thể sống đến tuổi trưởng thành với chất lượng sống tương đối tốt, bệnh vẫn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được theo dõi và điều trị hợp lý. Một trong những biến chứng phổ biến nhất là quá tải sắt, đặc biệt ở những người được truyền máu nhiều lần.
Quá tải sắt làm tổn thương gan, tim và tuyến nội tiết, gây các bệnh như:
- Xơ gan, tăng men gan
- Rối loạn chuyển hóa glucose, tiểu đường
- Suy tim sung huyết
- Chậm phát triển thể chất và dậy thì trễ ở trẻ em
Việc đánh giá nồng độ ferritin huyết thanh và chụp MRI định lượng sắt ở gan và tim là công cụ hữu hiệu để theo dõi tình trạng này.
Loãng xương và sỏi mật cũng là biến chứng thường gặp. Sự phá hủy hồng cầu làm tăng bilirubin, dẫn đến hình thành sỏi mật. Trong khi đó, rối loạn hấp thu canxi và thiếu hụt hormone do tổn thương nội tiết làm tăng nguy cơ loãng xương sớm.
Các xét nghiệm và chỉ số cần theo dõi định kỳ:
Chỉ số | Tần suất kiểm tra | Mục đích |
---|---|---|
Hb, MCV, MCH | Mỗi 3–6 tháng | Đánh giá mức độ thiếu máu |
Ferritin huyết thanh | Mỗi 3 tháng nếu truyền máu | Kiểm soát quá tải sắt |
Chức năng gan, thận | Hằng năm | Phát hiện sớm biến chứng nội tạng |
MRI tim/gan | 1–2 năm/lần | Đánh giá sắt tích tụ |
Tư vấn di truyền và phòng ngừa
HbH là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường. Người mang gen bệnh có thể không biểu hiện triệu chứng nhưng nếu cả hai vợ chồng đều mang gen alpha-thalassemia, nguy cơ sinh con mắc HbH hoặc thể phù thai alpha-thalassemia là rất cao.
Tư vấn di truyền trước hôn nhân giúp xác định nguy cơ sinh con mắc bệnh nặng. Với các cặp vợ chồng cùng mang gen bệnh, có thể thực hiện sàng lọc tiền sản bằng các phương pháp như:
- Chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau để phân tích gen thai nhi
- Sàng lọc preimplantation (PGD) nếu thụ tinh trong ống nghiệm
Việc tuyên truyền và triển khai chương trình sàng lọc cộng đồng ở các khu vực có tỷ lệ mang gen cao sẽ giúp giảm gánh nặng bệnh tật do thalassemia nói chung và HbH nói riêng.
Các quốc gia như Thái Lan và Đài Loan đã thành công trong việc kiểm soát bệnh nhờ các chương trình sàng lọc tiền hôn nhân và trước sinh. Việt Nam hiện cũng đang từng bước triển khai các chương trình tương tự thông qua các trung tâm huyết học – truyền máu lớn như Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương.
Tình hình dịch tễ
HbH không phổ biến trên toàn thế giới nhưng lại là vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể tại các vùng Đông Nam Á, Trung Quốc, Trung Đông và Địa Trung Hải. Do đặc điểm di truyền và hôn nhân cận huyết trong một số cộng đồng, tỷ lệ người mang gen alpha-thalassemia tương đối cao.
Ước tính tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 1.000–1.500 trẻ sinh ra bị thalassemia thể nặng, trong đó HbH chiếm một phần không nhỏ. Trong khi đó, tại Thái Lan, một nghiên cứu cho thấy có đến 30% dân số mang gen alpha-thalassemia, với HbH chiếm hơn 1% trẻ sơ sinh.
Tỷ lệ HbH cao hơn ở các dân tộc thiểu số như Tày, Nùng, H’Mông do tần suất gen bệnh cao và ít được sàng lọc. Việc mở rộng xét nghiệm tầm soát ở các nhóm nguy cơ này là rất quan trọng để giảm tỷ lệ mắc bệnh mới.
Tài nguyên và hỗ trợ
Người bệnh HbH và gia đình có thể tìm hiểu thêm thông tin, hướng dẫn điều trị và hỗ trợ cộng đồng từ các tổ chức y tế uy tín:
- UCSF Thalassemia Center – Cung cấp tài liệu lâm sàng, thông tin cập nhật và hỗ trợ nghiên cứu.
- Orphanet – Hemoglobin H Disease – Cơ sở dữ liệu về bệnh hiếm, mô tả chi tiết phân loại và biểu hiện bệnh.
- MedlinePlus – Alpha Thalassemia – Thư viện di truyền học cung cấp kiến thức nền tảng.
- Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương – Đơn vị đầu ngành tại Việt Nam trong điều trị và nghiên cứu bệnh lý huyết học.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh hbh:
- 1